Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低アルブミン血症
ていアルブミンけつしょう
albumin máu giảm
血清アルブミン けっせいアルブミン
albumin huyết thanh
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
低ナトリウム血症 ていナトリウムけつしょう
hạ natri máu
低プロトロンビン血症 ていプロトロンビンけつしょう
nồng độ prothrombin trong máu thấp
低タンパク血症 ていタンパクけつしょう
hạ protein máu
低カリウム血症 ていカリウムけつしょう
hypokalemia, hypokalaemia
Đăng nhập để xem giải thích