低血糖症
ていけっとうしょう「ĐÊ HUYẾT ĐƯỜNG CHỨNG」
Bệnh hạ đường huyết
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạ đường huyết, giảm glucopenia

低血糖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低血糖症
低血糖 ていけっとう
hạ đường huyết; lượng đường trong máu thấp
高血糖症 こうけっとうしょう
tăng đường huyết
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
低アルブミン血症 ていアルブミンけつしょう
albumin máu giảm
低ナトリウム血症 ていナトリウムけつしょう
hạ natri máu
低プロトロンビン血症 ていプロトロンビンけつしょう
nồng độ prothrombin trong máu thấp
低タンパク血症 ていタンパクけつしょう
hạ protein máu