低血圧症
ていけつあつしょう「ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng huyết áp thấp
仰臥位低血圧症候群
Hội chứng huyết áp thấp .

低血圧症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低血圧症
低血圧 ていけつあつ
bệnh huyết áp thấp
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
低アルブミン血症 ていアルブミンけつしょう
albumin máu giảm
低ナトリウム血症 ていナトリウムけつしょう
hạ natri máu
低プロトロンビン血症 ていプロトロンビンけつしょう
nồng độ prothrombin trong máu thấp
低タンパク血症 ていタンパクけつしょう
hạ protein máu
低カリウム血症 ていカリウムけつしょう
hypokalemia, hypokalaemia