低体温麻酔
ていたいおんますい
☆ Danh từ
Gây mê hạ nhiệt

低体温麻酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低体温麻酔
低体温 ていたいおん
sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
麻酔 ますい
thuốc mê
低体温法 ていたいおんほう
phương pháp hạ thân nhiệt
低体温症 ていたいおんしょう
(tình trạng) hạ thân nhiệt
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê
鍼麻酔 はりますい
châm cứu bằng cách gây mê
麻酔医 ますいい
bác sĩ gây mê