低体温症
ていたいおんしょう「ĐÊ THỂ ÔN CHỨNG」
☆ Danh từ
(tình trạng) hạ thân nhiệt
長時間寒
い
水
の
中
にいると、
低体温症
になる
危険
があります。
Nếu ở trong nước lạnh quá lâu, sẽ có nguy cơ bị hạ thân nhiệt.

低体温症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低体温症
低体温 ていたいおん
sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
低体温法 ていたいおんほう
phương pháp hạ thân nhiệt
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低体温麻酔 ていたいおんますい
gây mê hạ nhiệt
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
脳低体温療法 のうていたいおんりょうほう
phương pháp hạ thân nhiệt não