低密
ていみつ「ĐÊ MẬT」
☆ Danh từ
Mật độ thấp
低密度集団
Dân số tập trung ở mật độ thấp .

低密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低密
低密度ディスケット ていみつどディスケット
đĩa mềm mật độ thấp
低密度リポ蛋白 ていみつどりぽたんぱく
low-density lipoprotein, LDL
低密度リポ蛋白質 ていみつどリポたんぱくしつ
low-density lipoprotein, LDL
ナイショ 秘密
Bí mật
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
density, thickness
密伝 ひつでん
Bí truyền