極低温科学
きょくていおんかがく ごくていおんかがく
☆ Danh từ
Cryonics

極低温科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極低温科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
極低温 きょくていおん ごくていおん
nhiệt độ rất thấp
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
超極低温 ちょうきょくていおん
nhiệt độ cực thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực