Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低温菌
低温殺菌 ていおんさっきん
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
超低温 ちょうていおん
nhiệt độ cực thấp (dưới 0,01 K)
低体温 ていたいおん
sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
極低温 きょくていおん ごくていおん
nhiệt độ rất thấp
低温恒温水槽 ていおんこうおんすいそう
bể ổn nhiệt nhiệt độ thấp