Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核磁気共鳴 かくじききょうめい
nmr; cộng hưởng từ tính hạt nhân
磁気共鳴 じききょうめい
cộng hưởng từ hạt nhân
磁気共鳴スペクトロスコピー じききょーめースペクトロスコピー
quang phổ cộng hưởng từ
核磁気共鳴映像法 かくじききょうめいえいぞうほう
核磁気共鳴画像法 かくじききょーめーがぞーほー
chụp cộng hưởng từ (mri)
磁気共鳴画像 じききょうめいがぞう
sự tạo ảnh cộng hưởng từ tính (mri)
磁気共鳴映像法 じききょうめいえいぞうほう
chụp cộng hưởng từ
磁場 じば じじょう
từ trường.