Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁場
じば じじょう
từ trường.
電磁場 でんじば
điện trường
磁場療法 じばりょうほう
liệu pháp từ trường
回転磁場 かいてんじば
lĩnh vực quay
永久磁場 えいきゅうじば
từ trường vĩnh cửu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
「TỪ TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích