Các từ liên quan tới 低精細度テレビジョン放送
高精細度テレビジョン放送 こーせーさいどテレビジョンほーそー
phát sóng truyền hình độ nét cao
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
高精細度 こうせいさいど
độ nét cao (HD)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
高精細度テレビ こうせいさいどテレビ
truyền hình độ nét cao
精細 せいさい
trình bày chi tiết