低評価
ていひょうか「ĐÊ BÌNH GIÁ」
☆ Danh từ
Đánh giá thấp

低評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
低価 ていか
giá thấp
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro