低資
ていし「ĐÊ TƯ」
☆ Danh từ
Những quĩ quan tâm thấp

低資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低資
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低利資金 ていりしきん
những quĩ quan tâm thấp
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính