Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低質
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低品質 ていひんしつ
phẩm chất thấp.
エナメル質低形成 エナメルしつていけいせい
giảm sản men răng
低リポタンパク質血症 ていリポタンパクしつけつしょう
hạ lipoprotein máu.
低アルファリポタンパク質血症 ていアルファリポタンパクしつけつしょう
tăng alpha lipoprotein máu
低ベータリポタンパク質血症 ていベータリポタンパクしつけつしょう
chứng thiếu betalipoprotein huyết
脂質低下剤 ししつていかざい
thuốc hạ lipid máu
低密度リポ蛋白質 ていみつどリポたんぱくしつ
low-density lipoprotein, LDL