Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エナメル質低形成
エナメルしつていけいせい
giảm sản men răng
エナメル質形成 エナメルしつけいせい
sự hình thành men răng
エナメル質 エナメルしつ
men
エナメル質形成不全症 エナメルしつけいせいふぜんしょう
sự tạo men răng bất toàn
エナメル質マイクロアブレーション エナメルしつマイクロアブレーション
mài mòn men răng
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
Đăng nhập để xem giải thích