低速
ていそく「ĐÊ TỐC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bánh răng số thấp.

低速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低速
低速通信 ていそくつうしん
truyền thông tốc độ thấp
低速中性子 ていそくちゅうせいし
slow neutron
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
速度低下 そくどていか
Giảm tốc độ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc