Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 低速度撮影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
高速度撮影 こうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
超高速度撮影 ちょうこうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
速度低下 そくどていか
Giảm tốc độ
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh