高速度撮影
こうそくどさつえい
☆ Danh từ
Sự chụp ảnh tốc độ cao

高速度撮影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速度撮影
超高速度撮影 ちょうこうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
高速度 こうそくど
tốc độ cao
超高速度 ちょうこうそくど
siêu tốc
高速度鋼 こうそくどこう
cao tốc tôi luyện
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh