低順位
ていじゅんい「ĐÊ THUẬN VỊ」
☆ Danh từ
Quyền ưu tiên thấp

低順位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低順位
低い優先順位 ひくいゆうせんじゅんい
ưu tiên thấp
順位 じゅんい
vị trí thứ tự.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低位 ていい
vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
ファセット順位 ファセットじゅんい
lệnh trích dẫn
順位戦 じゅんいせん
các cuộc thi quyết định thứ hạng