低髄液圧症候群
ていずいえきあつしょうこうぐん
☆ Danh từ
Cerebrospinal fluid hypovolemia, CSF hypovolemia, intracranial hypotension syndrome

低髄液圧症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低髄液圧症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
脊髄中心症候群 せきずいちゅーしんしょーこーぐん
hội chứng tủy trung tâm
延髄外側症候群 えんずいそとがわしょーこーぐん
hội chứng tủy bên
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
前脊髄動脈症候群 ぜんせきずいどーみゃくしょーこーぐん
hội chứngđộng mạch tuỷ sống trước