延髄外側症候群
えんずいそとがわしょーこーぐん
Hội chứng tủy bên
Hội chứng wallenberg
延髄外側症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延髄外側症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
QT延長症候群 キューティーえんちょうしょうこうぐん
long QT syndrome
QT延長症候群 キューティーえんちょうしょうこうぐん
hội chứng QT dài
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
脊髄中心症候群 せきずいちゅーしんしょーこーぐん
hội chứng tủy trung tâm
低髄液圧症候群 ていずいえきあつしょうこうぐん
cerebrospinal fluid hypovolemia, CSF hypovolemia, intracranial hypotension syndrome