住まい
すまい じゅうきょ「TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Địa chỉ nhà; nhà.
住
まいは
沖縄
とあれば、こんなに
寒
い
日
を
経験
しなくてもいい。
Nếu nhà tôi ở Okinawa, tôi sẽ không phải trải qua những ngày lạnh giá này.

Từ đồng nghĩa của 住まい
noun
Bảng chia động từ của 住まい
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住まいする/すまいする |
Quá khứ (た) | 住まいした |
Phủ định (未然) | 住まいしない |
Lịch sự (丁寧) | 住まいします |
te (て) | 住まいして |
Khả năng (可能) | 住まいできる |
Thụ động (受身) | 住まいされる |
Sai khiến (使役) | 住まいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住まいすられる |
Điều kiện (条件) | 住まいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 住まいしろ |
Ý chí (意向) | 住まいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 住まいするな |