Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独リ住まい ひとりずまい
Sống một mình.
独立住宅 どくりつじゅうたく
tòa nhà dân cư độc lập
住まい すまい じゅうきょ
địa chỉ nhà; nhà.
独り ひとり
độc
借り住い かりずまい
sự thuê nhà và sống ở đó, sự thuê nhà để ở
仮住まい かりずまい
nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
独り笑い ひとりわらい
cười một mình
独り占い ひとりうらない
tiên đoán vận may