Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住まい すまい じゅうきょ
địa chỉ nhà; nhà.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
住宅手当 じゅうたくてあて
tiền trợ cấp nhà cửa.
住居手当 じゅうきょてあて
trợ cấp tiền nhà
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
居住まい いずまい
Tư thế ngồi