住み込み
すみこみ「TRỤ 」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sống - trong

Từ trái nghĩa của 住み込み
住み込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み込み
住み込む すみこむ
làm và ở lại nhà chủ hoặc nhà thầy (người làm, đệ tử)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
飲み込み のみこみ
hiểu; sự nhận thức
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm