Các từ liên quan tới 住友ナコ フォークリフト
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
フォークリフト フォークリフト
máy nâng
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
xe nâng
フォークリフト用 フォークリフトよう
dành cho xe nâng (các sản phẩm, thiết bị hoặc vật dụng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên xe nâng, chẳng hạn như các kẹp nâng, càng nâng)
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á