Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住友七絵
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
七 チー しち なな な
thất.