Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住友理工
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
理工 りこう
khoa học và công nghệ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.