Các từ liên quan tới 住友軽金属男子排球団
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
軽金属 けいきんぞく
kim loại nhẹ
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
排球 はいきゅう
bóng chuyền
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
男友達 おとこともだち
bạn là con trai