Các từ liên quan tới 住友金属スパークス
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
住金 すみきん じゅうきん
housing finance
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo