Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住吉如慶
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.