Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住宅保証機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
住宅ローン担保証券 じゅうたくローンたんぽしょうけん
chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
住宅金融支援機構 じゅうたくきんゆうしえんきこう
Cơ quan hỗ trợ tài chính nhà ở Nhật Bản
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅ローン債権担保証券 じゅーたくローンさいけんたんぽしょーけん
chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp nhà ở
証券保管振替機構 しょうけんほかんふりかえきこう
Trung tâm lưu giữ chứng khoán