Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住宅営団
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
営団 えいだん
công ty; tập đoàn
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình