営団
えいだん「DOANH ĐOÀN」
☆ Danh từ
Công ty; tập đoàn

営団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営団
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
非営利団体 ひえいりだんたい
Tổ chức phi lợi nhuận.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi