Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ
住宅地帯 じゅうたくちたい
nhà cửa buộc chặt sự phát triển
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
高級住宅地 こうきゅうじゅうたくち
khu nhà ở cao cấp
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình