Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住宅扶助
じゅうたくふじょ
hỗ trợ nhà ở
扶助 ふじょ
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
扶助料 ふじょりょう
tiền cấp, tiền trợ cấp
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.
住宅街 じゅうたくがい
vùng nơi cư ngụ
「TRỤ TRẠCH PHÙ TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích