Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扶助料
ふじょりょう
tiền cấp, tiền trợ cấp
扶助 ふじょ
sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp.
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
社会扶助 しゃかいふじょ
sự hỗ trợ xã hội
住宅扶助 じゅうたくふじょ
hỗ trợ nhà ở
医療扶助 いりょーふじょ
trợ lý y tế
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
公的扶助 こうてきふじょ
sự giúp đỡ của nhà nước
生活扶助 せいかつふじょ
sự trợ cấp sinh hoạt cho người đang gặp khó khăn
「PHÙ TRỢ LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích