住宅金融
じゅうたくきんゆう「TRỤ TRẠCH KIM DUNG」
☆ Danh từ
Tài chính nhà ở

住宅金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住宅金融
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
住宅金融支援機構 じゅうたくきんゆうしえんきこう
Cơ quan hỗ trợ tài chính nhà ở Nhật Bản
連邦住宅金融抵当金庫 れんぽーじゅーたくきんゆーてーとーきんこ
công ty thế chấp nhà liên bang ( freddie mac)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình