Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住宅金融組合
住宅金融 じゅうたくきんゆう
tài chính nhà ở
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
住宅金融支援機構 じゅうたくきんゆうしえんきこう
Cơ quan hỗ trợ tài chính nhà ở Nhật Bản
集合住宅 しゅうごうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
組立て住宅 くみたてじゅうたく
nhà lắp ghép.
連邦住宅金融抵当金庫 れんぽーじゅーたくきんゆーてーとーきんこ
công ty thế chấp nhà liên bang ( freddie mac)