住民登録
じゅうみんとうろく「TRỤ DÂN ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ
Sự đăng ký cư dân

住民登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住民登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
登録債 とーろくさい
trái phiếu có đăng ký
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng