住民票
じゅうみんひょう「TRỤ DÂN PHIẾU」
☆ Danh từ
Giấy đăng ký cư trú, giấy chứng nhận cư trú

住民票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住民票
住民投票 じゅうみんとうひょう
cuộc trưng cầu ý dân địa phương; kiểm tra tuần tự (của) những cư dân
住民投票条例 じゅうみんとうひょうじょうれい
điều lệnh trưng cầu dân ý
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
住民税 じゅうみんぜい
thuế cư trú
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
原住民 げんじゅうみん
bản cư
全住民 ぜんじゅうみん
tất cả các người cư trú
先住民 せんじゅうみん
Dân bản địa