Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng