訴訟する
そしょうする「TỐ TỤNG」
Kiện tùng
Tố tụng.

訴訟する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴訟する
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟を審査する そしょうをしんさする
xử án.
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
離婚訴訟 りこんそしょう
sự lập thủ tục ly hôn; vụ ly hôn
訴訟費用 そしょうひよう
phí kiện cáo