Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謄本 とうほん
mẫu; bản.
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản
登記簿謄本 とうきぼとうほん
bản sao giấy chứng nhận đăng ký
住民税 じゅうみんぜい
thuế cư trú
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư