住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản
登記簿謄本 とうきぼとうほん
bản sao giấy chứng nhận đăng ký
全住民 ぜんじゅうみん
tất cả các người cư trú