Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住谷悦治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc
愉悦 ゆえつ
niềm vui
悦び よろこび
(một) niềm vui;(một) sự vui thích; sự sung sướng; thích thú; sự hài lòng; vui mừng; những chúc mừng; những lời khen ngợi