Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住鉱資源開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
資源開発 しげんかいはつ
sự phát triển tài nguyên
鉱物資源 こうぶつしげん
những tài nguyên khoáng vật
鉱山開発 こうざんかいはつ
khai thác mỏ.
電源開発 でんげんかいはつ
sự phát triển nguồn điện
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
資源 しげん
tài nguyên.