Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
佐 さ
giúp đỡ
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao