Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木あかり
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
明々 あかあか あきら々
say mèm
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.