Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木一正
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
正々 せいせい
đúng đắn, chính xác, xác đáng
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
一々 いちいち
mọi thứ; từng cái một