Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木新一
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng
一々 いちいち
mọi thứ; từng cái một
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
一木 いちぼく いちき
một cây